nói mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói mép+
- Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép,
- chứ không chịu làm
To be smooth-tongued, and a lazy-bones
- chứ không chịu làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói mép"
Lượt xem: 546